印刷
ページID:11180
更新日:2024年2月15日
ここから本文です。
住民登録・住居(じゅうみんとうろく・じゅうきょ)
- Đơn cấp phiếu cư trú, Đơn liên quan đến hộ khẩu, Đơn xin cấp giấy chứng nhận đăng ký con dấu(住民票申請・戸籍申請・印鑑証明申請)【ベトナム語】(PDF:1,077KB)
- Hãy cùng tham gia tổ dân phố (Jichikai, Chounaikai)(thông báo) / स्थानीय सामुदायिक संघ・बासिन्दा संघ (जिचिखाई・च्योउनाईखाई) मा सामिल हुऔ ।(सूचना) (多言語自治会のしおり)【ベトナム語・ネパール語】(外部サイトへリンク)